Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monodical




monodical
Xem monodic


/mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/

tính từ
(thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
(thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang

Related search result for "monodical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.