Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monoglot




monoglot
['mɔnəglɔt]
tính từ
chỉ nói được một thứ tiếng


/'mɔnəglɔt/

tính từ
chỉ nói được một thứ tiếng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.