Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monolithique


[monolithique]
tính từ
nguyên khối, một khối
Monument monolithique
công trình kỷ niệm nguyên khối
Parti monolithique
(nghĩa bóng) đảng (thống nhất) một khối
phản nghĩa Ouvert, souple


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.