Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monologic




monologic
[,mɔnə'lɔdʒik]
Cách viết khác:
monological
[,mɔnə'lɔdʒik]
tính từ
(sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch


/,mɔnə'lɔdʤik/ (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/

tính từ
(sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch

Related search result for "monologic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.