Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monopolisation


[monopolisation]
danh từ giống cái
(kinh tế tài chính) sự độc quyền hoá
(nghĩa bóng, thân mật) sự giữ độc quyền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.