Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monopolistic




monopolistic
Xem monopolist


/mə'nɔpəlist/

danh từ
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền

tính từ (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/
độc quyền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.