Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monorime


[monorime]
tính từ
(thơ ca) một vần, độc vận
danh từ giống đực
bài thơ một vần, bài thơ độc vận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.