Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monosyllabic




monosyllabic
['mɔnəsi'læbik]
tính từ
có vỏn vẹn một âm tiết; đơn âm
Monosyllabic answers
Những câu trả lời gióng một (chỉ trả lời "ừ" hoặc "không", vì không thích nói chuyện với người đang hỏi)


/'mɔnəsi'læbik/

tính từ
một âm tiết, đơn âm

Related search result for "monosyllabic"
  • Words contain "monosyllabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đơn âm đơn tiết
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.