Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monotype




monotype
['mɔnətaip]
danh từ
(sinh vật học) đại diện duy nhất
(ngành in) Mônôtip


/'mɔnətaip/

danh từ
(sinh vật học) đại diện duy nhất
(ngành in) Mônôtip

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.