Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monotypic




monotypic
[,mɔnou'veiləns]
tính từ
chỉ có một đại diện


/,mɔnou'veiləns/

tính từ
chỉ có một đại diện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.