Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monseigneur


[monseigneur]
danh từ giống đực (số nhiều messeigneurs)
ngài, đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử...)
(nghĩa bóng) như pince-monseigneur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.