 | [monstre] |
 | danh từ giống đực |
| |  | quái vật |
| |  | Les monstres vaincus par Hercule |
| | những con quái vật mà Héc-quyn đã đánh bại |
| |  | Un monstre de cruauté |
| | (nghĩa bóng) một con quái vật tàn ác |
| |  | quái thai |
| |  | les monstres sacrés |
| |  | các diễn viên kịch nổi tiếng |
 | tính từ |
| |  | (thân mật) khổng lồ, to lớn |
| |  | Un meeting monstre |
| | một cuộc mít tinh khổng lồ |
| |  | Un succès monstre |
| | một thành công to lớn |