monstrueux
 | [monstrueux] |  | tính từ | | |  | quái dị, quái gở, kinh khủng | | |  | Laideur monstrueuse | | | xấu kinh khủng | | |  | Idée monstrueuse | | | ý quái gở | | |  | kinh khủng, khủng khiếp | | |  | Prix monstrueux | | | giá đắt kinh khủng | | |  | Crime monstrueux | | | tội ác khủng khiếp |  | phản nghĩa Beau; normal | | |  | khổng lồ |
|
|