Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montage


[montage]
danh từ giống đực
sự chuyển lên cao
sự bồng lên, sự dậy lên
Le montage du lait que l'on chauffe
sự bồng lên của sữa khi người ta đun
(kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp
phản nghĩa Démontage, dislocation
(điện ảnh) sự dựng phim
(đánh bài) (đánh cờ) sự chia đan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.