Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montagnard


[montagnard]
tính từ
ở núi (thuộc) miền núi
Peuple montagnard
dân tộc miền núi
danh từ
người miền núi
danh từ giống đực
(số nhiều, (sử học)) phái Núi (Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.