 | [montagne] |
 | danh từ giống cái |
| |  | núi |
| |  | Pied d'une montagne |
| | chân núi |
| |  | Chaîne de montagnes |
| | dãy núi |
| |  | Chaussures de montagne |
| | giày leo núi |
| |  | Altitude d'une montagne |
| | độ cao của một quả núi |
| |  | Région de montagne |
| | miền núi |
| |  | Passer ses vacances à la montagne |
| | nghỉ hè ở vùng rừng núi |
| |  | Une montagne de livres |
| | một núi sách |
| |  | (sử học) các nghị viên phái Núi (Pháp) |
| |  | gros comme une montagne |
| |  | rất to lớn |
| |  | la montagne qui accouche d'une souris |
| |  | câu chuyện đầu voi đuôi chuột |
| |  | montagnes russes |
| |  | trò chơi tụt dốc |
| |  | se faire des montagnes; faire une montagne |
| |  | quan trọng hoá |
| |  | torrent de montagne |
| |  | dòng thác từ trong núi chảy ra |