Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montrable


[montrable]
tính từ
trình diện được, ra mắt được
Une figure qui n'est pas montrable
một bộ mặt không trình diện được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.