Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montre


[montre]
danh từ giống cái
hàng bày biện; tủ hàng bày
(kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa nung để thử nhiệt của lò)
sự phô trương
đồng hồ quả quýt; đồng hồ
Montre de poche
đồng hồ bỏ túi
Aiguilles d'une montre
kim đồng hồ
Consulter sa montre
xem giờ trên đồng hồ của mình
Mettre sa montre à l'heure
chỉnh giờ đồng hồ
course contre la montre
(thể thao) cuộc đua tính giờ
montre en main
nhìn đồng hồ trong tay, đo thời gian một cách chính xác
faire montre de
tỏ rõ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.