 | [monument] |
 | danh từ giống đực |
| |  | công trình kỷ niệm |
| |  | Les statues sont des monuments |
| | tượng là những công trình kỷ niệm |
| |  | Monument aux morts |
| | đài tưởng niệm những người chết |
| |  | toà nhà |
| |  | công trình nghệ thuật, tác phẩm |
| |  | Les plus beaux monuments de l'Antiquité |
| | những công trình nghệ thuật đẹp nhất của thời thượng cổ |
| |  | (thân mật) điều tày trời |
| |  | Monument de bêtise |
| | điều bậy bạ tày trời |