Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mood





mood
[mu:d]
danh từ
(ngôn ngữ học) lối, thức
imperatives mood
lối mệnh lệnh
subjunctive mood
lối cầu khẩn
(âm nhạc) điệu
danh từ
tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
to be in a merry mood
ở tâm trạng vui vẻ
a man of moods
người tính khí bất thường


/mu:d/

danh từ
(ngôn ngữ học) lối, thức
imperatives mood lối mệnh lệnh
subjunctive mood lối cầu khẩn
(âm nhạc) điệu

danh từ
tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
to be in a merry mood ở tâm trạng vui vẻ
a man of moods người tính khí bất thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mood"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.