Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mooncalf




mooncalf
['mu:nkɑ:f]
danh từ
thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn
người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn
quái thai


/'mu:nkɑ:f/

danh từ
thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn
người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.