Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonscape




moonscape
['mu:nskeip]
danh từ
quang cảnh cung trăng


/'mu:nskeip/

danh từ
quang cảnh cung trăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.