Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonshine




moonshine
['mu:n∫ain]
danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu

[moonshine]
saying && slang
homemade liquor, hooch, screech
Art invited us over to taste his moonshine - homemade wine.


/'mu:nʃain/

danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moonshine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.