Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moor





moor
[muə]
danh từ
Moor người Ma-rốc
truông, đồng hoang
ngoại động từ
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo


/muə/

danh từ
Moor người Ma-rốc
truông, đồng hoang

ngoại động từ
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.