| mopishness 
 
 
 
 
  mopishness |  | ['moupi∫nis] |  |  | danh từ |  |  |  | trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ rũ | 
 
 
  /'moupiʃnis/ 
 
  danh từ 
  trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ r 
 
 |  |