|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moqueur
| [moqueur] | | tính từ | | | chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo | | | Esprit moqueur | | tính hay chế giễu | | | Rire moqueur | | nụ cười chế giễu | | phản nghĩa Admiratif, flatteur | | danh từ | | | kẻ hay chế giễu | | danh từ giống đực | | | (động vật học) chim sáo nhại |
|
|
|
|