Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moral


[moral]
tính từ
(thuộc) đạo đức, về đạo đức, có đạo đức, hợp đạo đức
Valeurs morales
giá trị đạo đức
Progrès moral
tiến bộ về đạo đức
Action morale
hành động có đạo đức
(thuộc) tinh thần
Force morale
sức mạnh tinh thần
phản nghĩa Amoral, immoral. Corporel, matériel, physique
danh từ giống đực
tinh thần
Le moral des troupes
tinh thần quân đội
Ne pas avoir le moral
không có tinh thần, mất tinh thần
au moral
về tinh thần
avoir le moral
lạc quan, khoan khoái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.