|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moral
| [moral] | | tính từ | | | (thuộc) đạo đức, về đạo đức, có đạo đức, hợp đạo đức | | | Valeurs morales | | giá trị đạo đức | | | Progrès moral | | tiến bộ về đạo đức | | | Action morale | | hành động có đạo đức | | | (thuộc) tinh thần | | | Force morale | | sức mạnh tinh thần | | phản nghĩa Amoral, immoral. Corporel, matériel, physique | | danh từ giống đực | | | tinh thần | | | Le moral des troupes | | tinh thần quân đội | | | Ne pas avoir le moral | | không có tinh thần, mất tinh thần | | | au moral | | | về tinh thần | | | avoir le moral | | | lạc quan, khoan khoái |
|
|
|
|