Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moralism




moralism
['mɔrəlizm]
danh từ
tính hay răn dạy
câu châm ngôn
sự theo đúng luân thường đạo lý


/'mɔrəlizm/

danh từ
tính hay răn dạy
câu châm ngôn
sự theo đúng luân thường đạo lý

Related search result for "moralism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.