Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moralist




moralist
['mɔrəlist]
danh từ
nhà luân lý học; nhà đạo đức học


/'mɔrəlist/

danh từ
người dạy đạo đức, người dạy luân lý
nhà luân lý học, nhà đạo đức học
người đạo đức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moralist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.