Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moraliste


[moraliste]
danh từ
nhà luân lí học, nhà đạo đức học
người (có tác dụng) giáo hoá
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tác giả viết về luân lí đạo đức
phản nghĩa Immoraliste


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.