|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moralistic
moralistic | [,mɔrə'listik] | | tính từ | | | (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh | | | (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học | | | (thuộc) chủ nghĩa đạo đức |
/,mɔrə'listik/
tính từ (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học (thuộc) chủ nghĩa đạo đức
|
|
|
|