Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moratorium




moratorium
[,mɔrə'tɔ:riəm]
danh từ, số nhiều moratoria
[,mɔrə'tɔ:riə]
(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
thời kỳ hoãn nợ
sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)


/,mɔrə'tɔ:riəm/

danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/
(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
thời kỳ hoãn nợ
sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.