Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morbid




morbid
['mɔ:bid]
tính từ
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
morbid imagination
trí tưởng tượng không lành mạnh
morbid anatomy
(y học) giải phẫu bệnh học


/'mɔ:bid/

tính từ
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
morbid imagination trí tưởng tượng không lành mạnh
morbid anatomy (y học) giải phẫu bệnh học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morbid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.