Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mordacious




mordacious
[mɔ:'dei∫əs]
tính từ
gậm mòn, ăn mòn
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)


/mɔ:'deiʃəs/

tính từ
gậm mòn, ăn mòn
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mordacious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.