Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mordancy




mordancy
Xem mordacity


/mɔ:'deiʃəs/ (mordancy) /'mɔ:dənsi/

danh từ
tính gặm mòm; sức ăn mòn
tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.