Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morgue




morgue
[mɔ:g]
danh từ
nhà xác
phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu


/mɔ:g/

danh từ
nhà xác
phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morgue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.