Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morigéner


[morigéner]
ngoại động từ
quở mắng
Morigéner un enfant
quở mắng một đứa trẻ
(từ cũ nghĩa cũ) dạy bảo, nuôi dạy



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.