Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morne


[morne]
tính từ
ủ ê, buồn tẻ
Regard morne
cái nhìn ủ ê
La conversation reste morne
cuộc nói chuyện vẫn buồn tẻ
Une vie morne
cuộc sống buồn tẻ
phản nghĩa Ardent, gai
danh từ giống đực
núi lẻ (vùng đảo Ăng-ti)
danh từ giống cái
vòng bít mũi giáo (trong cuộc đấu giáo)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.