Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moron




moron
['mɔ:rɔn]
danh từ
người trẻ nít (lớn mà trí não chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)
người khờ dại; người thoái hoá


/'mɔ:rɔn/

danh từ
người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)
người khờ dại; người thoái hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moron"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.