Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mort




mort
['mɔ:t]
danh từ
(săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
(thông tục) số lượng lớn
there is a mort of fish in the river
ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
(từ lóng) người đàn bà, cô gái
cá hồi ba tuổi


/'mɔ:t/

danh từ
(săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
(thông tục) số lượng lớn
there is a mort of fish in the river ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
(từ lóng) người đàn bà, cô gái
cá hồi ba tuổi

Related search result for "mort"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.