Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortage




mortage
['mɔ:gidʒ]
danh từ
sự cầm cố; sự thế nợ
văn tự cầm cố



(thống kê) cầm đồ

/'mɔ:gidʤ/

danh từ
sự cầm cố; sự thế nợ
văn tự cầm c

Related search result for "mortage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.