Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortally




mortally
['mɔ:təli]
phó từ
đến chết được, ghê gớm, cực kỳ
to be mortally frightened
hoảng sợ đến chết được


/'mɔ:təli/

phó từ
đến chết được, ghê gớm, cực kỳ
to be mortally frightened hoảng sợ đến chết được

Related search result for "mortally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.