Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortar





mortar
['mɔ:tə]
danh từ
vữa, hồ
cối giã
(quân sự) súng cối
ngoại động từ
trát vữa vào
nã súng cối vào


/'mɔ:tə/

danh từ
vữa, hồ
cối giã
(quân sự) súng cối

ngoại động từ
trát vữa vào
nã súng cối vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mortar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.