Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortgagor




mortgagor
['mɔ:gidʒɔ:]
danh từ
người phải cầm cố, người phải thế nợ


/,ɔgə'dʤɔ:/

danh từ
người phải cầm cố, người phải thế n

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.