Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortmain




mortmain
['mɔ:tmein]
danh từ
(pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được


/'mɔ:tmein/

danh từ
(pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mortmain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.