Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moth-ball




moth-ball
['mɔθbɔ:l]
danh từ
viên băng phiến
in moth-balls
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
về vườn
bị loại bỏ (ý kiến...)


/'mɔθbɔ:l/

danh từ
viên băng phiến !in moth-balls
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
về vườn
bị loại bỏ (ý kiến...)

Related search result for "moth-ball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.