Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mothy




mothy
['mɔθi]
tính từ
có nhậy; bị nhậy cắn


/'mɔθi/

tính từ
có nhậy; bị nhậy cắn

Related search result for "mothy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.