motif
 | [motif] |  | danh từ giống đực | | |  | lý do, cớ | | |  | Se fâcher sans motif | | | giận không có lý do |  | phản nghĩa Conséquence, effet | | |  | (luật học, pháp lý) căn cứ | | |  | Motifs du jugement | | | căn cứ của bản án | | |  | hoạ tiết | | |  | (hội họa) mẫu hình | | |  | (âm nhạc) nhạc tố | | |  | pour le bon motif | | |  | (thân mật) với ý định kết hôn | | |  | sans motif | | |  | vô cớ, không có lý do chính đáng |
|
|