|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motif
| [motif] | | danh từ giống đực | | | lý do, cớ | | | Se fâcher sans motif | | giận không có lý do | | phản nghĩa Conséquence, effet | | | (luật học, pháp lý) căn cứ | | | Motifs du jugement | | căn cứ của bản án | | | hoạ tiết | | | (hội họa) mẫu hình | | | (âm nhạc) nhạc tố | | | pour le bon motif | | | (thân mật) với ý định kết hôn | | | sans motif | | | vô cớ, không có lý do chính đáng |
|
|
|
|