Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motionless




motionless
['mou∫nlis]
tính từ
bất động, không chuyển động, im lìm


/'mouʃnlis/

tính từ
bất động, không chuyển động, im lìm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motionless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.