Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motivate




motivate
['moutiveit]
ngoại động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
highly motivated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt


/'moutiveit/

ngoại động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy !highly motivated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motivate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.